--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Nellie Bly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cleanse
:
làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửato cleanse the blood tẩy máuto cleanse someone of his sin tẩy rửa hết tội lỗi cho ai
+
clem
:
chết đói; bỏ đói
+
apron-string
:
dây tạp dề
+
common lynx
:
loài linh miêu lai Á Âu.
+
veridical
:
(thường)(mỉa mai) trung thực